Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
7226 BGAF | 130 | 230 | 40 | 186 | 193 | 3200 | 3400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7328 BCBM | 140 | 300 | 62 | 302 | 345 | 2600 | 2600 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7228 BCBM | 140 | 250 | 42 | 199 | 212 | 3000 | 3000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7328 BGAM | 140 | 300 | 62 | 302 | 345 | 2600 | 2600 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7228 BM | 140 | 250 | 42 | 199 | 212 | 3000 | 3000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7028 BGM | 140 | 210 | 33 | 114 | 129 | 3200 | 3400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7228 BGAM | 140 | 250 | 42 | 199 | 212 | 3000 | 3000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7030 BGM | 150 | 225 | 35 | 133 | 146 | 3000 | 3200 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7330 BCBM | 150 | 320 | 65 | 332 | 390 | 2400 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7330 BGAM | 150 | 320 | 65 | 332 | 390 | 2400 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7230 BCBM | 150 | 270 | 45 | 216 | 240 | 2600 | 2800 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7230 BGAM | 150 | 270 | 45 | 216 | 240 | 2600 | 2800 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7232 BCBM | 160 | 290 | 48 | 255 | 300 | 2400 | 2600 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7332 BCBM | 160 | 340 | 68 | 358 | 440 | 2200 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7232 BGAM | 160 | 290 | 48 | 255 | 300 | 2400 | 2600 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7234 BCBM | 170 | 310 | 52 | 281 | 345 | 2400 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7034 BGM | 170 | 260 | 42 | 172 | 204 | 2600 | 2800 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7334 BCBM | 170 | 360 | 72 | 390 | 490 | 2000 | 2200 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7236 BCBM | 180 | 320 | 52 | 291 | 375 | 2200 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7236 BCAM | 180 | 320 | 52 | 291 | 375 | 2200 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7036 BGM | 180 | 280 | 46 | 195 | 240 | 2400 | 2600 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7336 BCBM | 180 | 380 | 75 | 410 | 540 | 2000 | 2000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7038 BGM | 190 | 290 | 46 | 199 | 255 | 2400 | 2400 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7338 BCBM | 190 | 400 | 78 | 442 | 600 | 1900 | 2000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7238 BCBM | 190 | 340 | 55 | 307 | 405 | 2000 | 2200 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7240 BCBM | 200 | 360 | 58 | 325 | 430 | 2000 | 2000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7040 BGM | 200 | 310 | 51 | 225 | 290 | 2200 | 2200 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7340 BCBM | 200 | 420 | 80 | 462 | 655 | 1800 | 1800 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7344 BCBM | 220 | 460 | 88 | 494 | 720 | 1600 | 1700 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7244 BCBM | 220 | 400 | 65 | 390 | 560 | 1800 | 1800 | Vòng bi tiếp xúc góc |