Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
NATR 12 PPA | 12 | 32 | 15 | 6.6 | 8.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 12 PPXA | 12 | 32 | 15 | 6.6 | 8.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 12 X | 12 | 32 | 15 | 6.6 | 8.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 15 | 15 | 35 | 19 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 15 PPA | 15 | 35 | 19 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 15 PPXA | 15 | 35 | 19 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 15 X | 15 | 35 | 19 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 17 | 17 | 40 | 21 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 17 PPA | 17 | 40 | 21 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 17 PPXA | 17 | 40 | 21 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 17 X | 17 | 40 | 21 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 20 | 20 | 47 | 25 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 20 PPA | 20 | 47 | 25 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 20 PPXA | 20 | 47 | 25 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 20 X | 20 | 47 | 25 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 25 | 25 | 52 | 25 | 14.7 | 25.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 25 PPA | 25 | 52 | 25 | 14.7 | 25.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 25 PPXA | 25 | 52 | 25 | 14.7 | 25.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 25 X | 25 | 52 | 25 | 14.7 | 25.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 30 | 30 | 62 | 29 | 22.9 | 37.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 30 PPA | 30 | 62 | 29 | 22.9 | 37.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 30 PPXA | 30 | 62 | 29 | 22.9 | 37.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 30 X | 30 | 62 | 29 | 22.9 | 37.5 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 35 PPA | 35 | 72 | 29 | 24.6 | 43 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 35 PPXA | 35 | 72 | 29 | 24.6 | 43 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 40 PPA | 40 | 80 | 32 | 31.9 | 57 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 40 PPXA | 40 | 80 | 32 | 31.9 | 57 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 5 | 5 | 16 | 12 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 5 PPA | 5 | 16 | 12 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
NATR 5 PPXA | 5 | 16 | 12 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ |