Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
7015 ACD/P4A | 75 | 115 | 20 | 49.4 | 46.5 | 10000 | 16000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACB/P4A | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 14000 | 22000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 CE/P4AL | 75 | 105 | 16 | 22.5 | 17 | 17500 | 27000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACE/P4A | 75 | 115 | 20 | 24.7 | 20.4 | 14500 | 23000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 ACE/P4AH1 | 75 | 105 | 16 | 21.2 | 16.3 | 15500 | 24000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7015 CB/HCP4A | 75 | 115 | 20 | 19.9 | 17.6 | 18000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7015 ACD/P4A | 75 | 115 | 20 | 49.4 | 46.5 | 10000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7015 ACE/P4A | 75 | 115 | 20 | 24.7 | 20.4 | 14500 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7015 ACB/P4A | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 14000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7015 ACD/HCP4AL | 75 | 115 | 20 | 49.4 | 46.5 | 13000 | 20000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 CB/HCP4AL | 75 | 105 | 16 | 14 | 13.2 | 20000 | 30000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACB/HCP4A | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 17000 | 26000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 CB/HCP4A | 75 | 115 | 20 | 19.9 | 17.6 | 18000 | 28000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7215 CD/P4A | 75 | 130 | 25 | 71.5 | 62 | 10000 | 17000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 CD/HCP4AL | 75 | 115 | 20 | 52.7 | 49 | 14000 | 22000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACB/P4AL | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 14000 | 22000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7215 ACD/HCP4A | 75 | 130 | 25 | 68.9 | 58.5 | 11000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7015 CE/P4AL | 75 | 115 | 20 | 26 | 21.6 | 16000 | 26000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACE/HCP4AL1 | 75 | 115 | 20 | 24.7 | 20.4 | 17000 | 27000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACB/HCP4AL | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 17000 | 26000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 CE/P4AH1 | 75 | 105 | 16 | 22.5 | 17 | 17500 | 27000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7015 ACB/HCP4A | 75 | 115 | 20 | 19 | 16.6 | 17000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
71915 CD/HCP4AH1 | 75 | 105 | 16 | 35.8 | 37.5 | 15000 | 22000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACD/P4AH1 | 75 | 115 | 20 | 49.4 | 46.5 | 10000 | 16000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7015 ACE/HCP4AH1 | 75 | 115 | 20 | 24.7 | 20.4 | 17000 | 27000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 ACE/HCP4A | 75 | 105 | 16 | 21.2 | 16.3 | 18500 | 29000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71915 ACB/P4AL | 75 | 105 | 16 | 13.3 | 12.5 | 15000 | 24000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7015 ACE/HCP4A | 75 | 115 | 20 | 24.7 | 20.4 | 17000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7015 CB/P4A | 75 | 115 | 20 | 19.9 | 17.6 | 16000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7015 CD/P4A | 75 | 115 | 20 | 52.7 | 49 | 11000 | Vòng bi tiếp xúc góc |