Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
707 CE/P4A | 7 | 19 | 6 | 1.95 | 0.64 | 127000 | 190000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
707 ACE/HCP4AH | 7 | 19 | 6 | 1.86 | 0.62 | 133000 | 205000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
727 ACD/P4A | 7 | 22 | 7 | 2.91 | 1.12 | 70000 | 110000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
707 CD/HCP4A | 7 | 19 | 6 | 2.51 | 0.98 | 120000 | 190000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
707 CE/HCP4AH | 7 | 19 | 6 | 1.95 | 0.64 | 150000 | 230000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
727 CD/HCP4A | 7 | 22 | 7 | 2.96 | 1.16 | 95000 | 150000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
728 ACD/P4A | 8 | 24 | 8 | 3.58 | 1.34 | 67000 | 100000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CE/HCP4AH | 8 | 22 | 7 | 2.34 | 0.8 | 130000 | 200000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 ACE/HCP4AH | 8 | 19 | 6 | 1.68 | 0.6 | 130000 | 200000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CD/HCP4A | 8 | 22 | 7 | 3.25 | 1.37 | 110000 | 160000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
728 ACD/HCP4A | 8 | 24 | 8 | 3.58 | 1.34 | 75000 | 120000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 CE/HCP4A | 8 | 19 | 6 | 1.74 | 0.63 | 145000 | 220000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 CE/P4A | 8 | 19 | 6 | 1.74 | 0.63 | 120000 | 185000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACE/P4AH | 8 | 22 | 7 | 2.29 | 0.765 | 98000 | 150000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACD/HCP4A | 8 | 22 | 7 | 3.19 | 1.34 | 95000 | 150000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 ACE/P4A | 8 | 19 | 6 | 1.68 | 0.6 | 109000 | 165000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CD/HCP4AH | 8 | 22 | 7 | 3.25 | 1.37 | 110000 | 160000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CE/HCP4A | 8 | 22 | 7 | 2.34 | 0.8 | 130000 | 200000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CD/P4AH | 8 | 22 | 7 | 3.25 | 1.37 | 90000 | 130000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACD/HCP4AH | 8 | 22 | 7 | 3.19 | 1.34 | 95000 | 150000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACE/HCP4A | 8 | 22 | 7 | 2.29 | 0.765 | 115000 | 180000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 ACE/HCP4A | 8 | 19 | 6 | 1.68 | 0.6 | 130000 | 200000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 CE/HCP4AH | 8 | 19 | 6 | 1.74 | 0.63 | 145000 | 220000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
719/8 ACE/P4AH | 8 | 19 | 6 | 1.68 | 0.6 | 109000 | 165000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACD/P4AH | 8 | 22 | 7 | 3.19 | 1.34 | 80000 | 120000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACE/P4A | 8 | 22 | 7 | 2.29 | 0.765 | 98000 | 150000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 ACD/P4A | 8 | 22 | 7 | 3.19 | 1.34 | 80000 | 120000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CE/P4A | 8 | 22 | 7 | 2.34 | 0.8 | 109000 | 165000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CD/P4A | 8 | 22 | 7 | 3.25 | 1.37 | 90000 | 130000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
708 CE/P4AH | 8 | 22 | 7 | 2.34 | 0.8 | 109000 | 165000 | Vòng bi tiếp xúc góc |