Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
71807 ACD/P4 | 35 | 47 | 7 | 4.36 | 4.05 | 26000 | 40000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7007 ACB/P4A | 35 | 62 | 14 | 6.5 | 4.55 | 28000 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7007 ACD/P4A | 35 | 62 | 14 | 14.8 | 9 | 20000 | 32000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7007 ACE/P4A | 35 | 62 | 14 | 11.1 | 6.3 | 31000 | 46000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7007 CE/HCP4A | 35 | 62 | 14 | 11.4 | 6.55 | 40000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
71907 CE/HCP4AH | 35 | 55 | 10 | 7.61 | 4.75 | 43000 | 65000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 CE/HCP4AL | 35 | 55 | 10 | 7.61 | 4.75 | 43000 | 65000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 ACE/HCP4A | 35 | 55 | 10 | 7.28 | 4.5 | 38000 | 60000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S71907 CB/P4A | 35 | 55 | 10 | 5.2 | 3.65 | 34000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71907 CD/P4A | 35 | 55 | 10 | 9.75 | 6.55 | 26000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71907 CE/P4A | 35 | 55 | 10 | 7.61 | 4.75 | 36000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71907 ACD/HCP4A | 35 | 55 | 10 | 9.23 | 6.2 | 28000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
71907 ACE/HCP4AH | 35 | 55 | 10 | 7.28 | 4.5 | 38000 | 60000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 ACE/HCP4AL | 35 | 55 | 10 | 7.28 | 4.5 | 38000 | 60000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S71907 CE/HCP4A | 35 | 55 | 10 | 7.61 | 4.75 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7007 ACD/P4A | 35 | 62 | 14 | 14.8 | 9 | 20000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7007 ACE/P4A | 35 | 62 | 14 | 11.1 | 6.3 | 31000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7007 ACB/P4A | 35 | 62 | 14 | 6.5 | 4.55 | 28000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7007 CD/P4AH | 35 | 62 | 14 | 15.6 | 9.5 | 24000 | 36000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7007 CB/HCP4A | 35 | 62 | 14 | 6.89 | 4.8 | 38000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7007 ACD/P4AH | 35 | 62 | 14 | 14.8 | 9 | 20000 | 32000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 ACE/P4AH | 35 | 55 | 10 | 7.28 | 4.5 | 32000 | 50000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 ACE/P4AL | 35 | 55 | 10 | 7.28 | 4.5 | 32000 | 50000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71907 ACD/HCP4A | 35 | 55 | 10 | 9.23 | 6.2 | 28000 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7007 CE/P4AH1 | 35 | 62 | 14 | 11.4 | 6.55 | 34000 | 50000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7007 CD/HCP4A | 35 | 62 | 14 | 15.6 | 9.5 | 28000 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7007 ACD/HCP4A | 35 | 62 | 14 | 14.8 | 9 | 24000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7007 CE/P4AL1 | 35 | 62 | 14 | 11.4 | 6.55 | 34000 | 50000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S71907 CD/HCP4A | 35 | 55 | 10 | 9.75 | 6.55 | 32000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S7007 ACE/HCP4A | 35 | 62 | 14 | 11.1 | 6.3 | 36000 | Vòng bi tiếp xúc góc |