Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
71909 ACE/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 9.75 | 6.55 | 30000 | 47000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 ACE/HCP4AL | 45 | 68 | 12 | 9.75 | 6.55 | 30000 | 47000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7009 FW/HC | 45 | 75 | 16 | 12.7 | 8.5 | 28000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7009 ACB/P4AL | 45 | 75 | 16 | 9.04 | 6.8 | 24000 | 36000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 ACD/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 12.4 | 9 | 20000 | 34000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7009 CE/HCP4A | 45 | 75 | 16 | 13 | 8.5 | 32000 | 50000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71809 CD/P4 | 45 | 58 | 7 | 4.88 | 5.3 | 22000 | 34000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 CE/P4AH1 | 45 | 68 | 12 | 10.1 | 6.95 | 29000 | 44000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7009 ACE/HCP4A | 45 | 75 | 16 | 12.1 | 8.15 | 29000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71909 ACB/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 7.02 | 5.4 | 30000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71909 CB/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 7.41 | 5.7 | 32000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7009 ACB/HCP4A | 45 | 75 | 16 | 9.04 | 6.8 | 28000 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71809 ACD/HCP4 | 45 | 58 | 7 | 4.62 | 5 | 24000 | 38000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7009 CB/HCP4A | 45 | 75 | 16 | 9.56 | 7.2 | 30000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7009 ACE/P4AL | 45 | 75 | 16 | 12.1 | 8.15 | 24000 | 37000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7209 ACD/HCP4A | 45 | 85 | 19 | 41 | 30 | 17000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
71909 ACB/P4A | 45 | 68 | 12 | 7.02 | 5.4 | 24000 | 38000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 ACE/P4A | 45 | 68 | 12 | 9.75 | 6.55 | 25000 | 39000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 ACD/P4A | 45 | 68 | 12 | 12.4 | 9 | 17000 | 28000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 ACE/P4AH1 | 45 | 68 | 12 | 9.75 | 6.55 | 25000 | 39000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S71909 ACD/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 12.4 | 9 | 20000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
S71909 ACE/HCP4A | 45 | 68 | 12 | 9.75 | 6.55 | 30000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
71909 CE/P4A | 45 | 68 | 12 | 10.1 | 6.95 | 29000 | 44000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 CD/P4A | 45 | 68 | 12 | 13 | 9.5 | 19000 | 32000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
71909 CB/P4A | 45 | 68 | 12 | 7.41 | 5.7 | 28000 | 43000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7009 ACE/P4AL1 | 45 | 75 | 16 | 12.1 | 8.15 | 24000 | 37000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7009 ACE/P4AH1 | 45 | 75 | 16 | 12.1 | 8.15 | 24000 | 37000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
7009 CD/HCP4AH | 45 | 75 | 16 | 28.6 | 22.4 | 22000 | 34000 | Vòng bi tiếp xúc góc |
S7209 CD/HCP4A | 45 | 85 | 19 | 42.3 | 31 | 20000 | Vòng bi tiếp xúc góc | |
7009 CD/P4AH | 45 | 75 | 16 | 28.6 | 22.4 | 19000 | 30000 | Vòng bi tiếp xúc góc |