Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
HJ 416 | 80 | 22 | Vòng bi роли trụ | |||||
HJ 417 | 85 | 24 | Vòng bi роли trụ | |||||
HJ 420 | 100 | 27 | Vòng bi роли trụ | |||||
HJ 422 | 110 | 29.5 | Vòng bi роли trụ | |||||
HJ 424 | 120 | 30.5 | Vòng bi роли trụ | |||||
KR 16 | 6 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 16 PPA | 6 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 16 PPSKA | 6 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 16 PPXA | 6 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 16 X | 6 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 19 | 8 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 19 PPA | 8 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 19 PPSKA | 8 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 19 PPXA | 8 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 19 X | 8 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 22 B | 10 | 22 | 36 | 4.4 | 5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 22 PPA | 10 | 22 | 36 | 4.4 | 5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 22 PPXA | 10 | 22 | 36 | 4.4 | 5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 22 XB | 10 | 22 | 36 | 4.4 | 5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 26 B | 10 | 26 | 36 | 4.84 | 6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 26 PPA | 10 | 26 | 36 | 4.84 | 6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 26 PPXA | 10 | 26 | 36 | 4.84 | 6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 26 XB | 10 | 26 | 36 | 4.84 | 6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 30 B | 12 | 30 | 40 | 6.44 | 8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 30 PPA | 12 | 30 | 40 | 6.44 | 8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 30 PPXA | 12 | 30 | 40 | 6.44 | 8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 30 XB | 12 | 30 | 40 | 6.44 | 8 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 32 B | 12 | 32 | 40 | 6.71 | 8.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 32 PPA | 12 | 32 | 40 | 6.71 | 8.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 35 B | 16 | 35 | 52 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ |