Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
KR 35 PPA | 16 | 35 | 52 | 9.52 | 13.7 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 40 B | 18 | 40 | 58 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 40 PPA | 18 | 40 | 58 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 40 PPXA | 18 | 40 | 58 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 40 XB | 18 | 40 | 58 | 10.5 | 14.6 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 47 B | 20 | 47 | 66 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 47 PPA | 20 | 47 | 66 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 47 PPXA | 20 | 47 | 66 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 47 XB | 20 | 47 | 66 | 14.7 | 24.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 52 B | 20 | 52 | 66 | 15.7 | 27 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 52 PPA | 20 | 52 | 66 | 15.7 | 27 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 52 PPXA | 20 | 52 | 66 | 15.7 | 27 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 52 XB | 20 | 52 | 66 | 15.7 | 27 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 62 B | 24 | 62 | 80 | 24.6 | 44 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 62 PPA | 24 | 62 | 80 | 24.6 | 44 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 62 PPXA | 24 | 62 | 80 | 24.6 | 44 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 62 XB | 24 | 62 | 80 | 24.6 | 44 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 72 B | 24 | 72 | 80 | 26 | 48 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 72 PPA | 24 | 72 | 80 | 26 | 48 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 72 PPXA | 24 | 72 | 80 | 26 | 48 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 72 XB | 24 | 72 | 80 | 26 | 48 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 80 B | 30 | 80 | 100 | 36.9 | 72 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 80 PPA | 30 | 80 | 100 | 36.9 | 72 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 80 XB | 30 | 80 | 100 | 36.9 | 72 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 90 B | 30 | 90 | 100 | 38 | 76.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 90 PPA | 30 | 90 | 100 | 38 | 76.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KR 90 XB | 30 | 90 | 100 | 38 | 76.5 | Vòng bi роли trụ | ||
KRE 16 PPA | 9 | 16 | 28 | 3.14 | 3.2 | Vòng bi роли trụ | ||
KRE 19 PPA | 11 | 19 | 32 | 3.47 | 3.8 | Vòng bi роли trụ | ||
KRE 22 PPA | 13 | 22 | 36 | 4.4 | 5 | Vòng bi роли trụ |