Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
N 1008 KPHA/SP | 40 | 68 | 15 | 23.3 | 25 | 30000 | 36000 | Vòng bi роли trụ |
N 1008 KTN/HC5SP | 40 | 68 | 15 | 25.1 | 28 | 18000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1008 KTN/SP | 40 | 68 | 15 | 25.1 | 28 | 15000 | 17000 | Vòng bi роли trụ |
N 1008 KTNHA/HC5SP | 40 | 68 | 15 | 24.2 | 26.5 | 26000 | 36000 | Vòng bi роли trụ |
N 1008 KTNHA/SP | 40 | 68 | 15 | 24.2 | 26.5 | 22000 | 32000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KPHA/HC5SP | 45 | 75 | 16 | 27 | 30 | 30000 | 36000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KPHA/SP | 45 | 75 | 16 | 27 | 30 | 28000 | 34000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KTN/HC5SP | 45 | 75 | 16 | 29.2 | 32.5 | 16000 | 18000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KTN/SP | 45 | 75 | 16 | 29.2 | 32.5 | 14000 | 15000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KTNHA/HC5SP | 45 | 75 | 16 | 28.1 | 31 | 22000 | 32000 | Vòng bi роли trụ |
N 1009 KTNHA/SP | 45 | 75 | 16 | 28.1 | 31 | 20000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KPHA/HC5SP | 50 | 80 | 16 | 28.6 | 33.5 | 28000 | 32000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KPHA/SP | 50 | 80 | 16 | 28.6 | 33.5 | 26000 | 30000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KTN/HC5SP | 50 | 80 | 16 | 30.8 | 36.5 | 15000 | 17000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KTN/SP | 50 | 80 | 16 | 30.8 | 36.5 | 13000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KTNHA/HC5SP | 50 | 80 | 16 | 29.7 | 34.5 | 20000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1010 KTNHA/SP | 50 | 80 | 16 | 29.7 | 34.5 | 19000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KPHA/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 37.4 | 44 | 24000 | 30000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KPHA/SP | 55 | 90 | 18 | 37.4 | 44 | 22000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTN/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 40.2 | 48 | 13000 | 15000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTN/SP | 55 | 90 | 18 | 40.2 | 48 | 12000 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTNHA/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 39.1 | 46.5 | 19000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTNHA/SP | 55 | 90 | 18 | 39.1 | 46.5 | 17000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KPHA/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 40.2 | 49 | 22000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KPHA/SP | 60 | 95 | 18 | 40.2 | 49 | 20000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTN/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 42.9 | 53 | 12000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTN/SP | 60 | 95 | 18 | 42.9 | 53 | 11000 | 12000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTNHA/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 41.3 | 51 | 18000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTNHA/SP | 60 | 95 | 18 | 41.3 | 51 | 16000 | 22000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KPHA/HC5SP | 65 | 100 | 18 | 42.9 | 54 | 22000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |