Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
N 1011 KPHA/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 37.4 | 44 | 24000 | 30000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KPHA/SP | 55 | 90 | 18 | 37.4 | 44 | 22000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTN/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 40.2 | 48 | 13000 | 15000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTN/SP | 55 | 90 | 18 | 40.2 | 48 | 12000 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTNHA/HC5SP | 55 | 90 | 18 | 39.1 | 46.5 | 19000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1011 KTNHA/SP | 55 | 90 | 18 | 39.1 | 46.5 | 17000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KPHA/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 40.2 | 49 | 22000 | 28000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KPHA/SP | 60 | 95 | 18 | 40.2 | 49 | 20000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTN/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 42.9 | 53 | 12000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTN/SP | 60 | 95 | 18 | 42.9 | 53 | 11000 | 12000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTNHA/HC5SP | 60 | 95 | 18 | 41.3 | 51 | 18000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1012 KTNHA/SP | 60 | 95 | 18 | 41.3 | 51 | 16000 | 22000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KPHA/HC5SP | 65 | 100 | 18 | 42.9 | 54 | 22000 | 26000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KPHA/SP | 65 | 100 | 18 | 42.9 | 54 | 20000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KTN/HC5SP | 65 | 100 | 18 | 44.6 | 58.5 | 11000 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KTN/SP | 65 | 100 | 18 | 44.6 | 58.5 | 10000 | 11000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KTNHA/HC5SP | 65 | 100 | 18 | 44 | 56 | 17000 | 22000 | Vòng bi роли trụ |
N 1013 KTNHA/SP | 65 | 100 | 18 | 44 | 56 | 15000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KPHA/HC5SP | 70 | 110 | 20 | 53.9 | 69.5 | 20000 | 24000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KPHA/SP | 70 | 110 | 20 | 53.9 | 69.5 | 18000 | 22000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KTN/HC5SP | 70 | 110 | 20 | 57.2 | 75 | 10000 | 12000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KTN/SP | 70 | 110 | 20 | 57.2 | 75 | 9500 | 10000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KTNHA/HC5SP | 70 | 110 | 20 | 55 | 72 | 15000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1014 KTNHA/SP | 70 | 110 | 20 | 55 | 72 | 13000 | 19000 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KPHA/HC5SP | 75 | 115 | 20 | 52.8 | 69.5 | 19000 | 22000 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KPHA/SP | 75 | 115 | 20 | 52.8 | 69.5 | 17000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KTN/HC5SP | 75 | 115 | 20 | 56.1 | 75 | 9500 | 11000 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KTN/SP | 75 | 115 | 20 | 56.1 | 75 | 9000 | 9500 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KTNHA/HC5SP | 75 | 115 | 20 | 55 | 72 | 14000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1015 KTNHA/SP | 75 | 115 | 20 | 55 | 72 | 13000 | 18000 | Vòng bi роли trụ |