Phân loại cột
Sản phẩm
Thông tin liên hệ
Liên hệ
Liên hệ:Quản lý Lee
Địa chỉ: Làng La Câu, văn phòng đường Thái Dương, thành phố Ngõa Phòng Điếm, tỉnh Liêu Ninh
Loại vòng bi Mô hình mang | Kích thước tổng thể(mm)Kích thước tổng thể | Tốc độ định mức (ipm) Tốc độ quay giới hạn | Tải định mức Xếp hạng tải(kn) | Loại vòng bi Loại vòng bi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
d Đường kính bên trong | D Đường kính ngoài | B Vòng trong Chiều rộng | Grease lubrication Mỡ bôi trơn | Dầu bôi trơn Dầu bôi trơn | Động Cr Tải trọng động | Tĩnh Cor Tải trọng tĩnh | ||
N 1016 KPHA/HC5SP | 80 | 125 | 22 | 66 | 86.5 | 18000 | 20000 | Vòng bi роли trụ |
N 1016 KPHA/SP | 80 | 125 | 22 | 66 | 86.5 | 16000 | 19000 | Vòng bi роли trụ |
N 1016 KTN/HC5SP | 80 | 125 | 22 | 69.3 | 93 | 9000 | 10000 | Vòng bi роли trụ |
N 1016 KTN/SP | 80 | 125 | 22 | 69.3 | 93 | 8500 | 9000 | Vòng bi роли trụ |
N 1016 KTNHA/HC5SP | 80 | 125 | 22 | 67.1 | 90 | 13000 | 18000 | Vòng bi роли trụ |
N 1016 KTNHA/SP | 80 | 125 | 22 | 67.1 | 90 | 12000 | 16000 | Vòng bi роли trụ |
N 1017 KTN9/HC5SP | 85 | 130 | 22 | 73.7 | 102 | 9000 | 10000 | Vòng bi роли trụ |
N 1017 KTN9/SP | 85 | 130 | 22 | 73.7 | 102 | 8000 | 8500 | Vòng bi роли trụ |
N 1017 KTNHA/HC5SP | 85 | 130 | 22 | 70.4 | 98 | 13000 | 17000 | Vòng bi роли trụ |
N 1017 KTNHA/SP | 85 | 130 | 22 | 70.4 | 98 | 11000 | 16000 | Vòng bi роли trụ |
N 1018 KTN9/HC5SP | 90 | 140 | 24 | 79.2 | 108 | 8500 | 9500 | Vòng bi роли trụ |
N 1018 KTN9/SP | 90 | 140 | 24 | 79.2 | 108 | 7000 | 8000 | Vòng bi роли trụ |
N 1018 KTNHA/HC5SP | 90 | 140 | 24 | 76.5 | 104 | 12000 | 16000 | Vòng bi роли trụ |
N 1018 KTNHA/SP | 90 | 140 | 24 | 76.5 | 104 | 10000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1019 KTN9/HC5SP | 95 | 145 | 24 | 84.2 | 116 | 8000 | 9000 | Vòng bi роли trụ |
N 1019 KTN9/SP | 95 | 145 | 24 | 84.2 | 116 | 6700 | 7500 | Vòng bi роли trụ |
N 1019 KTNHA/HC5SP | 95 | 145 | 24 | 80.9 | 112 | 11000 | 15000 | Vòng bi роли trụ |
N 1019 KTNHA/SP | 95 | 145 | 24 | 80.9 | 112 | 10000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1020 KTN9/HC5SP | 100 | 150 | 24 | 88 | 125 | 7500 | 8500 | Vòng bi роли trụ |
N 1020 KTN9/SP | 100 | 150 | 24 | 88 | 125 | 6700 | 7500 | Vòng bi роли trụ |
N 1020 KTNHA/HC5SP | 100 | 150 | 24 | 85.8 | 120 | 11000 | 15000 | Vòng bi роли trụ |
N 1020 KTNHA/SP | 100 | 150 | 24 | 85.8 | 120 | 9500 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1021 KTN9/HC5SP | 105 | 160 | 26 | 110 | 153 | 7000 | 8000 | Vòng bi роли trụ |
N 1021 KTN9/SP | 105 | 160 | 26 | 110 | 153 | 6300 | 7000 | Vòng bi роли trụ |
N 1021 KTNHA/HC5SP | 105 | 160 | 26 | 108 | 146 | 10000 | 14000 | Vòng bi роли trụ |
N 1021 KTNHA/SP | 105 | 160 | 26 | 108 | 146 | 9000 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1022 KTN9/HC5SP | 110 | 170 | 28 | 128 | 180 | 6700 | 7500 | Vòng bi роли trụ |
N 1022 KTN9/SP | 110 | 170 | 28 | 128 | 180 | 5600 | 6300 | Vòng bi роли trụ |
N 1022 KTNHA/HC5SP | 110 | 170 | 28 | 125 | 173 | 9500 | 13000 | Vòng bi роли trụ |
N 1022 KTNHA/SP | 110 | 170 | 28 | 125 | 173 | 8500 | 12000 | Vòng bi роли trụ |